Hình ảnh:
Thông tin sản phẩm:
Thông số kỹ thuật hollow
shaft powder clutch ZKB-5BN Mitsubishi
Tên Hollow shaft powder
clutch ZKB-5BN Mitsubishi
Mô men xoắn định
mức 50Nm
Mô men quán tính đầu
vào 9.5x10¯³ kgm²
Trọng lượng 16
kg
Dòng điện cuộn dây 2.15A
Công
suất 51.5W
Mô men quán tính đầu
ra 4.8x10¯³ kgm²
Tốc độ quay 1800
r/phút
Áp suất không khí cho
phép làm mát 100x10³ Pa
Lưu lượng dòng
khí 0.6 l/phút
Công suất tản
nhiệt 700 W
Hằng số thời
gian 0.13s
Một số dòng Mitsubishi tương tự:
ZA-0.6A
,
ZA
1.2A1 ,
ZA-2.5AN1
,
ZA-5AN1
,
ZA-10A1
,
ZA-20A1
,
ZKB-0.06AN
,
ZKB-.3AN
,
ZKB-0.6AN
,
ZKG-5AN
,
ZKG
-10AN ,
ZKG-20AN
,
ZKG-50AN
,
ZKB-1.2BN
,
ZKB-2.5BN
,
ZKB-5BN
,
ZKB-10BN
,
ZKB-20BN
,
ZHA-1.2A
,
ZHA-2.5A
,
ZHA.
5A
LE-40MD
,
LE-50PAU
,
LE-P50A,
LD-05ZX
,
LL-05ZX
,
LD-40PSU
,
LD-FX
,
LE-50PAU-SET
,
LD-30FTA
,
LE-40MTA-E
,
LE-40MTB-E
,
LE-30CTA
,
LD-30FTA-1AD
,
LX-015TD
,
LX-030TD
,
LX-050TD
LE-40MD
LE-50PAU
LEP50A
LD-05ZX
LD-05ZX
LD-
40PSU
LD-FX
LE-50PAU-SET
LD-30FTA
LE-40MTA-E
LE-40MTB-E
LE-30CTA
LD-30FTA-1AD
LX-005TD
LX-015TD
LX-030TD
LX-050TD
LX-100TD
LX-200TD
LM-10PD
LM-10TA
ZKG-5YN
ZKG-10YN
ZKG-20YN
ZKG-50YN
ZKB-0.06YN
ZKB-0.3YN
ZKB-5HBN/HBN-C
ZKB-10HBN/HBN-C
ZKB
-20HBN/HBN-C
ZKB-40HBN
ZKB- 2.5WN
ZKB-5WN
ZA-0.6A
ZA-1.2A1
ZA-2.5AN1
ZA-5AN1
ZA-10A1
ZA-20A1
ZKB-0.06AN
ZKB-0.3AN
ZKB-0.6AN
ZKG-5AN
ZKG-10AN
ZKG-20AN
ZKG-50AN
ZKB-1.2BN
ZKB-2.5
BN
ZKB
-5BN
ZKB
-10BN
ZKB-20BN
ZHA-1.2A
ZHA-2.5A
ZHA-5A
ZA-0.6Y
ZA-1.2Y1
ZA-2.5Y1
ZA-5Y1
ZA-10Y1
ZA-20Y1
ZX-2.5YH
ZX-5YH
ZX-0.3YN-24
ZX-0.3YN-80
ZX-0.6YN-24
ZX-0.6YN-80
ZX-1.2YN-24
ZX-1.2YN-80
ZKB
-0.06YN
ZKB-0.3YN
ZKB-0.6YN
ZKG-5YN
ZKG-10YN
ZKG-20YN
ZKG-50YN
ZX-2.5YS
ZX-5YS
ZKB-10WN
ZKB
-20WN
ZKB
-40WN
ZA-0.6Y
ZA-1.2Y1
ZA-2.5Y1
ZA-5Y1
ZA-10Y1
ZKB-0.6YN
ZKB-1.2XN
ZKB-2.5XN
ZKB-5XN
ZKB-10XN
ZKB-20XN
ZKB-40XN
ZKB-2.5HBN/HBN-
C
ZA-20Y1
ZA-40Y
ZX-0.3YN-24
ZX-0.3YN-80
ZX-0.6YN-24
ZX-0.6YN-80
ZX-1.2YN-24
ZX-1.2YN-
80
ZX-2.5YH
ZX-2.5YS
ZX-5YH
ZX-5YS
ZHY-1.2A1
ZHY-2.5A
ZKB-0.06AN
ZKB-0.3AN
ZKB-0.6AN
ZKG-5AN
ZKG-10AN
ZKG-20AN
ZKG-50AN
ZKB-1.2BN
ZKB-2.5BN
ZKB-5BN
ZKB-10BN
ZKB-
20BN
ZHA-1.2A
ZHA-2.5A
ZHA-5A
ZA-0.6Y
ZA-1.2Y1
ZA-2.5Y1
ZA-5Y1
ZA-10Y1
ZA-20Y1
ZX-2.5YH
ZX-5YH
ZX-0.3YN-24
ZX-0.3YN-80
ZX-0.6YN-24
ZX-0.6YN-80
ZX-1.2YN-24
ZX-1.2YN-80
ZA-ZA-1.2Y1
ZA-0.6Y
2.5 Y1
ZA-5Y1
ZA-10Y1
ZA-20Y1
ZA-40Y
ZX-2.5YH
ZX-5YH
ZX-0.3YN-24
ZX-0.3YN-80
ZX-0.6YN-24
ZX-0.6YN-80
ZX-1.2YN-24
ZX-1.2YN-80
ZKB-0.06YN
ZKB
-0.3YN
ZKB-0.6YN
ZKG-5YN
ZKG-10YN
ZKG-20YN
ZKG-50YN
ZX-2.5YS
ZX-5YS
ZKB-1.2XN
ZKB-2.5XN
ZKB-5XN
ZKB-
10XN
ZKB-20XN
ZKB-40XN
ZKB-2.5HBN-C
ZKB-5HBN-C
ZKB-10HBN-C
ZKB-20HBN-C
ZKB-40HBN
ZKB-2.5WN
ZKB-5WN
ZKB-10WN
ZKB-20WN
ZKB-40WN
ZHY-0.03
B
ZHY-0.08B
ZHY-0.3B
ZHY-0.6B
ZHY-1.2A1
ZHY-2.5A
ZHY-5A1
ZHY-10A
ZHY-20A
ZA-0.6A1
ZA-1.2A1
ZA-2.5A1
ZA-2.5A-905
ZA-5A1
ZA-10A1
ZA-20A1
ZKB-0.06AN
ZKB-0.3AN
ZKB-0.6AN
ZKG-5AN
ZKG-10AN
ZKG-20AN
ZKG-
50AN
ZKG-100AN
ZKB-1.2BN
ZKB-2.5BN
ZKB-5BN
ZKB-10BN
ZKB-20BN
ZKB-40BN
ZHA-0.6B
ZHA-1.2A1
ZHA-2.5A
ZHA-5A
ZHA-10A
ZHA-20A
ZHA-40A
LE-
40MD
LE-50PAU
LE-5AP-E
LD-05ZX
LL-05ZX
LE-60EC
LD-40PSU
LD-FX
LE-30CTN
LD-30FTA
LX-05BRR
LE-40MTA-E
LE-40MTB-E
LE-30CTA
LD-30FTA-
1AD
LM-10PD
LM-10TA
LX-005TD
LX-015TD
LX-030TD
LX-050TD
LX-100TD
LX-200TD
LX-005TD-909
LX-015TD-909
LX-030TD-909
LX-050TD-909
LX-100TD-909
LX-200TD-909
ZHY-40A
ZHY-60A
ZHY-100A2
ZHY-0.03B
ZHY-0.08B
ZHY-0.3B
ZHY-0.6B
Mọi thông tin chi tiết xin
liên hệ:
Ms.Hà: 0931 222 685
Zalo :
0931 222 685
Email : hoanganhphuong010@gmail.com
Email : hoanganhphuongvietnam@gmail.com
Công Ty TNHH thiết bị
điện tự động hóa Hoàng Anh Phương
Văn phòng: số 15, đường
E, khu chung cư Him Lam Phú Đông, đường Trần Thị Vững, Bình Đường 3, P. An
Bình, TX. Dĩ An, tỉnh Bình Dương.
Cảm ơn Anh Chị đã quan
tâm.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét